SONGTAISI (STS 1200)

Thành phần:
Mỗi lọ chứa: Glutathione 1200mg
Tá dược: Không.
Glutathione là 1 tripeptide nội sinh được các tế bào trong cơ thể người tổng hợp từ 3 aminoacid: L - glutamic, L-cystein, L- glycine.

    SONGTAISI (STS 1200)

    Songtaisi (STS 1200)

    1 Thành phần

    Thành phần:

    Thuốc Songtaisi (STS 1200) chứa thành phần chính bao gồm:

    • Reduced Glutathione hàm lượng 1200mg.
    • Tá dược vừa đủ.

    Dạng bào chế: Bột pha tiêm.

    2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Songtaisi (STS 1200)

    2.1 Tác dụng của thuốc Songtaisi (STS 1200)

    Tác dụng dược lực học:

    • Glutathione là một tripeptid nội sinh. Glutathione là một chất có tính ái nhân, do đó nó dễ dàng kết hợp hoặc phản ứng với các hợp chất hay các chất chuyển hóa gây độc trong cơ thể, làm bất hoạt chúng, góp phần bảo vệ cơ thể.
    • Ngoài ra khi Glutathione ở dạng khử, phản ứng với các chất chuyển hóa thông qua các phản ứng oxy hóa, tạo ra các phức hợp kém độc hơn.

    Tác dụng dược động học:

    • Hấp thu: Sau khi tiêm tĩnh mạch, thuốc hấp thu nhanh và mạnh vào trong tế bào.
    • Phân bố: thuốc liên kết với protein ở tỉ lệ thấp.
    • Thể tích phân bố của thuốc khoảng 15 lít.
    • Thải trừ: Thời gian bán hủy từ 7-10 phút. 
    • Một phần nhỏ thuốc được thải trừ qua đường nước tiểu dưới dạng nguyên vẹn hoặc dưới dạng chuyển hóa.

    2.2 Chỉ định của thuốc Songtaisi (STS 1200)

    Thuốc bột pha tiêm Songtaisi (STS 1200) được dùng để hỗ trợ điều trị trong các trường hợp sau:

    • Xơ gan do rượu, xơ gan, viêm gan virus B, C, D, gan nhiễm mỡ.
    • Giảm độc tính trên thần kinh của xạ trị và các hóa trị liệu. Các hóa trị liệu: CisplatinOxaliplatin, Cyclophosphamid, 5-fluorouracil, Carboplatin.
    • Giảm các triệu chứng của ngộ độc thủy ngân khi dùng phối hợp với các thuốc đặc hiệu.
    • Cải thiện triệu chứng chảy máu dưới nhện.
    • Chữa các bệnh liên quan đến rối loạn mạch ngoại vi, rối loạn huyết học, mạch vành.
    • Đái tháo đường không phụ thuộc Insulin, để tăng độ nhạy cảm với insulin.
    • Viêm tụy cấp do thuốc có khả năng bảo tồn các chức năng trước sự tấn công của các yếu tố gây viêm.

    3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Songtaisi (STS 1200)

    3.1 Liều dùng của thuốc Songtaisi (STS 1200)

     Liều dùng dựa trên tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, cụ thể như sau:

    • Thông thường: Tiêm tĩnh mạch chậm với liều 600 mg/ngày.
    • Trong trường hợp nặng, sử dụng với liều cao hơn, từ 600 - 1200 mg/ngày.

    3.2 Cách dùng thuốc Songtaisi (STS 1200) hiệu quả

    Pha thuốc với dung môi pha tiêm đi kèm.

    Phải đảm bảo thuốc tan hoàn toàn, và chú ý màu sắc của dung dịch sau khi pha.

    Mọi quy trình từ pha thuốc đến tiêm truyền phải được thực hiện bởi các nhân viên y tế có chuyên môn.

    Sau khi pha, dung dịch ổn định trong 2 giờ ở nhiệt độ 25 độ C, 8 giờ ở 0-5 độ C.

    4 Chống chỉ định 

    Thuốc chống chỉ định trên các đối tượng có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

    5 Tác dụng phụ

    Khi dùng thuốc hiếm khi gặp tác dụng không mong muốn.

    Khi tiêm bắp, có thể xảy ra tình trạng phát ban, tuy nhiên nó hiếm khi xảy ra, nếu có xảy ra thì chỉ cần ngừng tiêm thuốc là tự hết. Ngoài ra còn có thể gây đau tại vị trí tiêm, do đó thuốc này thường được khuyên không nên dùng theo đường tiêm bắp.

    Nếu trong quá trình dùng thuốc gặp bất cứ tác dụng không mong muốn nào, phải báo cho bác sĩ điều trị của bạn để kịp thời xử lý các tai biến có thể xảy ra.

    6 Tương tác

    Khi sử dụng, không nên kết hợp với các thuốc sau: Vitamin B12, Vitamin K3, Calpanate, Aquinone, Saratin, các thuốc Antihistamine, Sulphonamide,  Economycin vì có thể làm thay đổi sinh khả dụng của thuốc hoặc các tác dụng phụ không tốt.

    Tuy nhiên trước khi sử dụng kết hợp với các thuốc khác cũng nên chú ý về tính tương hợp, và nên tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị để có hiệu quả điều trị tốt nhất.

    7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

    7.1 Lưu ý và thận trọng

    Dung dịch sau khi hòa tan vào dung môi phải trong suốt, không màu.

    Hoạt chất Glutathione có tính khử, do đó tránh thêm các chất có tính oxy hóa vào dịch hoặc không trộn lẫn với các dịch khác có tính oxy hóa để tránh tương kỵ.

    Người lái xe và vận hành máy móc: Chưa thấy có bất cứ báo cáo nào về tác dụng phụ gây ra trên các đối tượng này.

    Các nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả trên trẻ em chưa được xác lập, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng.

    Dùng thuốc theo đúng liều lượng, chỉ định của bác sĩ.

    Cần kết hợp với chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý để góp phần cải thiện tình trạng bệnh.

    Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, chỉ dùng khi thuốc còn hạn sử dụng.

    7.2 Lưu ý đối với phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bú

    Tính an toàn khi dùng thuốc trên phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú chưa được nghiên cứu đầy đủ, do đó, chỉ nên dùng thuốc khi thấy lợi ích vượt trội nguy cơ.

    7.3 Bảo quản

    Bảo quản nơi khô thoáng, tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp.

    Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C.

    Bảo vệ thuốc trong thời gian còn hạn sử dụng (với hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất).

    Sau khi pha loãng, nếu không được sử dụng ngay phải bảo quản trong điều kiện thích hợp.

    8 Nhà sản xuất

    Nhà sản xuất: Thuốc được sản xuất bởi công ty Kunming Jida Pharm Co., Ltd.

    Số đăng ký: VN-18002-14.

    Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ bột 1200 mg, kèm với lọ dung môi pha tiêm.

Sản phẩm liên quan

0%

Songtaisi (STS 600)

0 đ Liên hệ
0%

GLUBAY inj

0 đ Liên hệ
0%

Enat 400

0 đ Liên hệ
0%

FRIZOVIT

0 đ Liên hệ
0%

TAMIPOOL inj

0 đ Liên hệ

 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn

02462662610