Songtaisi (STS 600)

I. Thành phần:
Mỗi lọ chứa: Glutathione 600 mg 
Tá dược: Không.
Glutathione là 1 tripeptide nội sinh được các tế bào trong cơ thể người tổng hợp từ 3 aminoacid: L - glutamic, L-cystein, L- glycine.

    Songtaisi (STS 600)

    Songtaisi (STS 600)

    1 Thành phần

     

    Thành phần: Mỗi lọ bột Songtaisi (STS 600) có chứa các thành phần sau:

    • Glutathion natri (dạng khử) 600 mg (tương đương Glutathion dạng khử).

    • Tá dược khác vừa đủ 1 lọ.

    Dạng bào chế: Bột pha tiêm.

    2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Songtaisi (STS 600)

    2.1 Tác dụng của thuốc Songtaisi (STS 600)

     

    Glutathion là một Tripeptid nội sinh, nó có mặt trong nhiều cơ quan và tổ chức của cơ thể.

    Nó tham gia vào hoạt động của nhiều enzym và hoạt hóa chúng, tạo liên kết Disulfur với các Hormon và Polypeptid.

    Glutathion ở dạng khử có tính ái nhân, nó dễ dàng phản ứng với các chất chuyển hóa trong cơ thể để làm giảm độc tính của chúng.

    Nó là chất chống oxy hóa và thải trừ các gốc tự do quan trọng nhất cho cơ thể.

    2.2 Chỉ định của thuốc Songtaisi (STS 600)

     

    Dùng đường tĩnh mạch:

    • Giảm độc tính trên thần kinh của các hóa trị liệu Cisplatin, Oxaplatin, Cyclophosphamid, 5-Fluorouracil, Carboplatin và của quá trình xạ trị.

    • Góp phần cải thiện tình trạng xơ gan do rượu, xơ gan, viêm gan virus B, C, D, gan nhiễm mỡ.
    • Giảm triệu chứng ngộ độc thủy ngân. Dùng các thuốc đặc hiệu trong giải độc thủy ngân kết hợp với thuốc Songtaisi (STS 600) giúp nhanh chóng cải thiện sức khỏe.
    • Sử dụng hỗ trợ cho căn bệnh đái tháo đường không phụ thuộc Insulin để tăng độ nhạy cảm của tế bào với Insulin.
    • Cải thiện các triệu chứng chảy máu dưới nhện.
    • Hỗ trợ điều trị rối loạn mạch ngoại vi, rối loạn huyết học, mạch vành: Cải thiện đáp ứng vận mạch với các thuốc giãn mạch (Nitroglycerin, Acetylcholin), cải thiện các thông số huyết động,...
    • Hỗ trợ chữa bệnh viêm tụy cấp do thuốc có khả năng bảo tồn các chức năng của các cơ quan trước sự tấn công của các yếu tố gây viêm.

    Dùng đường tiêm bắp: Hỗ trợ điều trị vô sinh ở nam giới.

    3 Cách dùng - Liều dùng của thuốc Songtaisi (STS 600)

    3.1 Liều dùng của thuốc Songtaisi (STS 600)

     

    Liều thông thường: 300-600 mg/ngày.

    Trong các trường hợp nặng, dùng với liều 600-1200 mg/ngày.

    3.2 Cách dùng thuốc Songtaisi (STS 600) hiệu quả

     

    Thuốc Songtaisi (STS 600) phải được hòa tan hoàn toàn trong dung môi pha tiêm, dung dịch sau khi pha phải trong suốt, không màu.

    Trong trường hợp dùng đường tĩnh mạch: Hòa thuốc với nước cất pha tiêm, sau đó pha với 100 ml dung dịch Natri clorid 0,9% để truyền tĩnh mạch, hoặc hòa tan thuốc trong ít hơn 20 ml NaCl 0,9 %  để tiêm tĩnh mạch chậm.

    Sau khi pha, nên được sử dụng ngay, nếu chưa dùng ngay phải bảo quản cẩn thận để tránh nhiễm khuẩn, thời gian bảo quản là 8 giờ ở nhiệt độ 0-5 độ C, 2 giờ ở nhiệt độ 25 độ C.

    Phải được chỉ định của bác sĩ và mọi quy trình phải do nhân viên y tế thực hiện.

    4 Chống chỉ định

     

    Trước khi dùng thuốc, bác sĩ nên khai thác tiền sử dị ứng của bệnh nhân, hoặc chủ động nói với bác sĩ về tiền sử dị ứng của mình.

    Chống chỉ định dùng thuốc cho những bệnh nhân dị ứng với Glutathion hoặc bất cứ tá dược nào của thuốc.

    5 Tác dụng phụ

     

    Hiếm thấy các tác dụng không mong muốn được báo cáo trên lâm sàng.

    Khi tiêm bắp có thể xảy ra phát ban, nhưng cũng hiếm và sẽ hết khi ngừng sử dụng thuốc.

    Thuốc không được khuyến cáo dùng theo đường tiêm bắp vì có thể gây đau tại vị trí tiêm.

    Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng quá liều: khó thở, đau ngực, co cơ; phản ứng dị ứng (phát ban, mẩn ngứa quá mức). Khi đó phải ngừng dùng thuốc ngay lập tức, kết hợp các biện pháp điều trị hỗ trợ.

    Bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất cứ tác dụng không mong muốn nào khi dùng thuốc để có hướng giải quyết hợp lý và hiệu quả.

    6 Tương tác

     

    Hiện nay chưa có báo cáo về tương tác xảy ra giữa thuốc với các thuốc khác trên thị trường.

    Tuy nhiên để đạt hiệu quả điều trị tối ưu, nên dùng cách các thuốc khác để tránh tương tác bất lợi xảy ra.

    7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

    7.1 Lưu ý và thận trọng

     

    Chỉ nên chuẩn bị thuốc ngay trước khi tiêm.

    Tránh thêm hoặc trộn thuốc với các chất có tính oxy hóa để tránh tình trạng tương kị.

    Trẻ em: Các dữ liệu lâm sàng chưa đầy đủ khi dùng thuốc cho đối tượng này, không có báo cáo hay bằng chứng nào chứng tỏ thuốc an toàn hay không an toàn cho trẻ em.

    Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng, do thuốc dùng theo chỉ định của bác sĩ nên không được tự ý dùng thuốc.

    Phải chú ý theo dõi các phản ứng của bệnh nhân trong suốt quá trình sử dụng thuốc để có thể giải quyết các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra.

    7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

     

    Đối với phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú: Chưa có bằng chứng về tác động của thuốc lên thai nhi và trẻ bú mẹ, tuy nhiên tính an toàn trên các đối tượng này chưa được nghiên cứu đầy đủ, do đó trước khi dùng thuốc phải cân nhắc kỹ, chỉ khi thấy lợi ích cho mẹ vượt hẳn nguy cơ có thể gây ra cho bé mới nên sử dụng.

    7.3 Bảo quản

     

    Bảo quản nơi khô thoáng, tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp.

    Nhiệt độ bảo quản: không quá 30 độ C.

    Tránh xa tầm tay trẻ em.

    8 Nhà sản xuất

     

    SĐK: VN-18003-14.

    Nhà sản xuất: Công ty Kunming Jida Pharmaceutical Co., Ltd.

    Đóng gói: Hộp 1 lọ bột 600 mg, kèm với lọ dung môi pha tiêm.

     

Sản phẩm liên quan

0%

GLUBAY inj

0 đ Liên hệ
0%

SONGTAISI (STS 1200)

0 đ Liên hệ
0%

Enat 400

0 đ Liên hệ
0%

FRIZOVIT

0 đ Liên hệ
0%

TAMIPOOL inj

0 đ Liên hệ

 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn

02462662610